Màn hình Gaming MSI Optix G32CQ4 E2

7,500,000 VND
Danh mục:

Phiêu trọn đồ họa với màn hình cong MSI Optix G32CQ4 E2 

Màn hình MSI Optix G32CQ4 E2 được đánh giá là mẫu màn hình có thiết kế và hiệu năng phù hợp cho nhiều công việc từ máy tính nói chung đến chơi game. Dự kiến đây sẽ là “cánh cổng” đưa bạn tiến nhập không gian đồ họa ảo với vạn điều lý thú. 

Thỏa mãn thị giác với màn hình cong

MSI Optix G32CQ4 E2 trang bị tấm nền 31.5 inch có độ cong 1500R tạo chiều sâu cho hình ảnh hiển thị để người xem cảm giác như đang dấn thân vào “chiến trường ảo” phía sau màn hình. Thiết kế khung viền cực hẹp bứt phá giới hạn hình ảnh giúp người dùng cảm thấy như đang nhìn vào một bức tranh hoặc cảnh vật toàn diện hơn. Điều này cũng giúp tối ưu trải nghiệm khi setup đa màn hình, phá bỏ rào cản để hình ảnh được liền lạc hơn.  

msi-optix-g32cq4-e2-1

Trải nghiệm hình ảnh sống động hơn với công nghệ HDR

Với trang bị công nghệ HDR màn hình MSI Optix G32CQ4 E2 sẽ cho bạn tận hưởng trải nghiệm xem video và chơi game tuyệt vời hơn với hình ảnh sắc nét, màu sắc sống động dù là trong cảnh sáng hay tối. Đối với các tựa game yêu cầu hành động nhanh và chính xác, MSI Optix G32CQ4 E2 sẽ giúp bạn dễ dàng vượt lên trên đối thủ với tần số quét 170Hz và thời gian phản hồi 1ms. Việc màn hình có thời gian phản hồi nhanh cũng giúp giảm thiểu hiện tượng nhấp nháy hoặc mờ hình. 

  msi-optix-g32cq4-e2-2

Góc nhìn lên tới 178 độ 

Màn hình cong MSI Optix G32CQ4 E2 sở hữu góc nhìn lớn lên tới 178 độ cho phép tùy ý đặt ở nhiều vị trí mà vẫn dễ dàng nhìn thấy nội dung hiển thị, đặc biệt có lợi trong thao tác gaming. Công nghệ ánh sáng xanh giúp bảo vệ thị giác, giảm tình trạng mắt mỏi khi phải tiếp xúc trong thời gian dài. 

   msi-optix-g32cq4-e2-3

Màn hình MSI Optix G32CQ4 E2 hiện đã cập bến tại Network Hub và đang được phân phối chính hãng toàn quốc. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tốt hơn bạn nhé!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MKT G32CQ4 E2
MÀU SẮC ID1/Đen-Đen
KÍCH THƯỚC MÀN HÌNH 31,5″ (80cm)
DIỆN TÍCH HIỂN THỊ HOẠT ĐỘNG (MM) 697.344(H)x392.256(V)
ĐỘ CONG Đường cong 1500R
LOẠI BẢNG ĐIỀU KHIỂN VA
NGHỊ QUYẾT 2560×1440 (WQHD)
TỶ LỆ KHUNG HÌNH 16:09
CÔNG NGHỆ DYNAMIC REFRESH RATE FreeSync cao cấp
HDR (DẢI ĐỘNG CAO) HDR đã sẵn sàng
ĐỘ SÁNG SDR (NIT) 250
ĐỘ TƯƠNG PHẢN 3000:01:00
DCR (TỶ LỆ TƯƠNG PHẢN ĐỘNG) 100000000:1
TẦN SỐ TÍN HIỆU 70,56~243,38 KHz(H) / 48~170 Hz(V)
TỐC ĐỘ LÀM TƯƠI 170Hz
THỜI GIAN ĐÁP ỨNG (MPRT) 1ms(MPRT)
THỜI GIAN ĐÁP ỨNG (GTG) 4ms
GÓC NHÌN 178°(H)/178°(V)
XỬ LÝ BỀ MẶT Chống chói
NTSC (PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO DIỆN TÍCH CIE1976) 102%/85%
NTSC (CHỒNG CHÉO PHẦN TRĂM DIỆN TÍCH CIE1931) 86%/80%
SRGB (PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO DIỆN TÍCH CIE1976) 117%/99%
SRGB (PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO DIỆN TÍCH CIE1931) 122%/100%
ADOBE RGB (CHỒNG CHÉO PHẦN TRĂM DIỆN TÍCH CIE1976) 100%/90%
ADOBE RGB (CHỒNG CHÉO PHẦN TRĂM DIỆN TÍCH CIE1931) 90%/84%
DCI-P3 (CHỒNG CHÉO PHẦN TRĂM DIỆN TÍCH CIE1976) 93%/92%
DCI-P3 (CHỒNG CHÉO PHẦN TRĂM DIỆN TÍCH CIE1931) 90%/89%
REC.709 (CHỒNG CHÉO PHẦN TRĂM DIỆN TÍCH CIE1976) 117%/99%
REC.709 (CHỒNG CHÉO PHẦN TRĂM DIỆN TÍCH CIE1931) 122%/100%
REC.2020 (PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO DIỆN TÍCH CIE1976) 68%/68%
REC.2020 (PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO DIỆN TÍCH CIE1931) 64%/64%
MÀU SẮC HIỂN THỊ 1.07b
BIT MÀU 10 bit (8 bit + FRC)
LƯU Ý_DP 2560 x 1440 (Tối đa 170Hz)
LƯU Ý_HDMI™ 2560 x 1440 (Tối đa 144Hz)
HDMI™ 2
PHIÊN BẢN HDMI™ 2.0b
PHIÊN BẢN HDMI™ HDCP 2.3
CỔNG HIỂN THỊ 1
PHIÊN BẢN DISPLAYPORT 1.2a
PHIÊN BẢN DISPLAYPORT HDCP 2.3
TAI NGHE RA 1
LOẠI KHÓA Khóa Kensington
LOẠI NGUỒN ĐIỆN Bộ Chuyển Đổi Ngoài 20V 3.25A
ĐẦU VÀO NGUỒN 100~240V, 50/60Hz
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG g
LOẠI DÂY NGUỒN C5
CÁP DISPLAYPORT 1
DÂY ĐIỆN 1
BỘ ĐỔI NGUỒN AC 1
HƯỚNG DẪN NHANH 1
ĐIỀU CHỈNH (NGHIÊNG) -5° ~ 20°
GẮN CHUẨN VESA 100x100mm
THIẾT KẾ KHÔNG KHUNG Đúng
KÍCH THƯỚC THÙNG CARTON BÊN NGOÀI (WXDXH) (MM) 898 x 210 x 565
KÍCH THƯỚC THÙNG NGOÀI (WXDXH) (INCH) 38,78×7,2×21,18
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM CÓ CHÂN ĐẾ (WXDXH) (MM) 709,4 x 248,7 x 509,4
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM CÓ CHÂN ĐẾ (WXDXH) (INCH) 27,93 x 9,79 x 20,06
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (WXDXH) (MM) 709,4 x 92 x 429,3
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (WXDXH) (INCH) 27,93 x 3,62 x 16,9
KÍCH THƯỚC CHÂN ĐẾ (WXDXH) (MM) 452,8 x 225,2 x 265,5
KÍCH THƯỚC CHÂN ĐẾ (WXDXH) (INCH) 17,83×8,87×10,45
KÍCH THƯỚC THÙNG CARTON BÊN TRONG (WXDXH) (MM) 883 x 195 x 540
KÍCH THƯỚC THÙNG CARTON BÊN TRONG (WXDXH) (INCH) 38,19 x 6,61 x 20,2
TRỌNG LƯỢNG (KG TỊNH) 6.2
TRỌNG LƯỢNG (TỔNG KG) 9
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (KG) 5,5
SỰ BẢO ĐẢM 36m