Màn Hình KTC H25Y7 24.5 Inch 320Hz OC

Liên hệ

Màn hình KTC H25Y7 từ thương hiệu KTC với độ phân giải Full HD, tần số quét ấn tượng và nhiều tính năng đặc biệt, KTC H25Y7 mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho cả chơi game và công việc.

  • Xuất xứ: China

Màn Hình KTC H25Y7 – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Game Thủ và Dân Văn Phòng

Bạn đang tìm kiếm một màn hình 24.5 inch với hiệu suất vượt trội, thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến? Màn hình KTC H25Y7 từ thương hiệu KTC chính là sản phẩm bạn không thể bỏ qua. Với độ phân giải Full HD, tần số quét ấn tượng và nhiều tính năng đặc biệt, KTC H25Y7 mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho cả chơi game và công việc. Hãy cùng khám phá chi tiết các tính năng nổi bật của sản phẩm này!

@networkhubvietnam

Hiệu Suất Hiển Thị Đỉnh Cao

KTC H25Y7 được trang bị bảng điều khiển Fast IPS từ nhà cung cấp CSOT (model SG2451B04-2) với kích thước 24.5 inch. Độ phân giải tối đa 1920×1080 kết hợp tần số quét ấn tượng 300Hz và có thể lên đến 320Hz OC mang lại hình ảnh mượt mà, sắc nét, đặc biệt phù hợp cho game thủ. Tỷ lệ khung hình 16:9 và điểm ảnh 0,2802(H) x 0,2802(V) với mật độ 89 PPI đảm bảo chất lượng hiển thị chi tiết.

Góc nhìn rộng ±89° (H), ±89° (V) cùng độ tương phản 1400:1 (Typ) và độ sáng 350cd/m² (Typ) giúp hình ảnh rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh. Lớp phủ bề mặt Haze 25%, Hard Coating (3H) giảm chói hiệu quả. Thời gian phản hồi 5,9ms (Typ), nhưng khi bật OD, đạt 1ms (quảng cáo, thực tế 1,7ms), đảm bảo chuyển động mượt mà, không bị nhòe.

Sản phẩm hỗ trợ 16,7 triệu màu (8-bit) với dải màu ấn tượng: 100% sRGB, 76% NTSC CIE1931, 89% Adobe RGB CIE1976, và 93% DCI-P3 CIE1976, mang lại màu sắc chân thực, lý tưởng cho cả chơi game và chỉnh sửa hình ảnh.

Tính Năng Đặc Biệt Hỗ Trợ Game Thủ

KTC H25Y7 tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ chơi game:

  • Tần số quét 300Hz (qua DP 1.4) và 240Hz (qua HDMI 2.0), đảm bảo trải nghiệm mượt mà.
  • AMD FreeSync & Nvidia G-Sync Compatible, giảm hiện tượng xé hình.
  • MPRT (Motion Picture Response Time) giúp giảm nhòe chuyển động.
  • HDR10 mang lại độ tương phản và màu sắc sống động.
  • Color Management (δE<2), hỗ trợ quản lý màu sắc chính xác.

Ngoài ra, màn hình còn hỗ trợ MCC PC Client, cho phép điều khiển và tùy chỉnh dễ dàng.

Công Nghệ Bảo Vệ Mắt

KTC H25Y7 được trang bị Low Blue Light (phần cứng)Flicker-Free, giảm ánh sáng xanh và nhấp nháy, bảo vệ mắt khi sử dụng trong thời gian dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người dùng văn phòng hoặc game thủ cần tập trung lâu.

Kết Nối Đa Dạng

KTC H25Y7 sử dụng mainboard RTD2775QT-CG KM2E và hỗ trợ các cổng kết nối:

  • 2 x HDMI 2.0 (1920×1080@240Hz).
  • 1 x DP 1.4 (1920×1080@300Hz).
  • 1 x Earphone để kết nối tai nghe.

Các cổng USB, Type-C, VGA, LAN không được hỗ trợ, nhưng bộ cổng trên vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng.

Tiết Kiệm Năng Lượng và Độ Bền Cao

Sản phẩm sử dụng nguồn DC 12V/3A, với mức tiêu thụ năng lượng ≤36W khi hoạt động và ≤0.5W ở chế độ standby, đạt chứng nhận Energy Star và CEL cấp 3 về hiệu suất năng lượng. KTC H25Y7 hoạt động ổn định trong nhiệt độ 0°C đến 40°C, độ ẩm 30%–90%, và độ cao tối đa <5000m. Điều kiện bảo quản từ -20°C đến 55°C, độ ẩm 20%–93%, đảm bảo độ bền lâu dài.

Sản phẩm đạt chứng nhận CCC, HDMI, và các tiêu chuẩn an toàn như Withstand voltage strength ≤10mA @3.0KV AC/60S, Leakage current ≤0.35mA @264V AC/60S, và Insulation Resistance ≥4 MΩ @0.5KV DC/5S.

Màn hình KTC H25Y7 24.5 inch là sự lựa chọn hoàn hảo cho cả game thủ và dân văn phòng. Với hiệu suất hiển thị ấn tượng, công nghệ bảo vệ mắt và thiết kế tiện lợi, sản phẩm này xứng đáng là người bạn đồng hành đáng tin cậy.

Thông tin cơ bảnThông số
Mẫu bán hàng (Sales model)H25Y7
Đế và Kích thước, Trọng lượngThông số
Loại đế (Model)BCR1-25 (Đế nhựa hình thang)
Góc nghiêng (Tilt)-5° đến +20° (±2°)
Xoay ngang (Swivel)
Xoay trục trung tâm (Pivot)90°±5°
Chiều cao điều chỉnh (Elevation)110±5mm
Lắp đặt nhanh (Quick release)
Kích thước sản phẩm (không đế) (L×W×T)558.01×327.16×57.57mm
Kích thước sản phẩm (có đế) (L×W×T)558.01×462.7×193.14mm
Kích thước đóng gói (Packing size)663×117×525mm
Trọng lượng gộp (Gross weight)5,35kg (bao gồm đế)
Trọng lượng ròng (Net weight với đế)3,77kg
Cỡ lỗ treo tường (Wall Mount)100mm×100mm
Thông số màn hình (Panel specifications)Thông số
Nhà cung cấp màn hình (Panel Supplier)CSOT
Mẫu màn hình (Panel Model)SG2451B04-2
Kích thước màn hình (Panel Size)24.5 inch
Loại màn hình (Panel Type)Fast IPS
Tỷ lệ khung hình (Aspect ratio)0.672916666666667
Loại đèn nền (Backlight Type)ELED
Độ phân giải tối đa (Maximum Resolution)1920×1080@300Hz
Độ phân giải điểm ảnh (Pixel Pitch)0.2802(H) × 0.2802(V)
Mật độ điểm ảnh (Pixels Per Inch – PPI)89
Khu vực hiển thị (Active Area)543.744 (H) × 302.616 (V)
Góc nhìn (Viewing Angle)±89° (H), ±89° (V) (Typ.)
Xử lý bề mặt (Surface Treatment)Haze 25%, Hard Coating (3H)
Độ sáng trung tâm (Center Luminance of White)350cd/m² (Typ.)
Tỷ lệ tương phản (Contrast)1400:1 (Typ.)
Thời gian phản hồi (Response Time – Màn hình)5,9ms (Typ.)
Thời gian phản hồi (Với OD)1ms (quảng cáo, thực tế 1,7ms)
Số màu hiển thị (Display Colors)16,7 triệu màu (8-bit)
Phạm vi màu NTSC CIE1931 (Color Gamut)76% độ bao phủ
Phạm vi màu Adobe RGB CIE197689% độ bao phủ, 108% dung tích (dựa trên CIE 1976)
Phạm vi màu DCI-P3 CIE197693% độ bao phủ, 95% dung tích (dựa trên CIE 1976)
Phạm vi màu sRGB CIE1931100% độ bao phủ, 119% dung tích
Điều khiển đèn nền (Backlight Control)DC
Khác (Other)
Cấu hình giao diện (Interface configuration)Thông số
Mẫu mainboard (Mainboard Model)RTD2775QT-CG KM2E
Giao diện đầu vào (Input Interface)HDMI: ×2 HDMI 2.0 (1920×1080@240Hz)
DP: ×1 DP 1.4 (1920×1080@300Hz)
Type-C: –
VGA: –
USB 3.0 (up stream): –
USB 2.0: –
LAN (RJ45): –
Giao diện đầu ra (Output Interface)Thông số
Earphone×1
Chức năng đặc biệt (Special Functions)Thông số
Lọc ánh sáng xanh (Low Blue Light)Có, phần cứng
Không nhấp nháy (Flicker Free)Hỗ trợ
Phạm vi động cao (HDR10)Hỗ trợ
Giảm nhòe chuyển động (MPRT)Hỗ trợ
Chuyển đổi đa máy tính (KVM)Không hỗ trợ
AMD FreeSync & Nvidia G-Sync CompatibleHỗ trợ
Đèn RGB (RGB Light)Không hỗ trợ
Phân chia màn hình (PIP/PBP)Không hỗ trợ
Phần mềm điều khiển MCC PC ClientHỗ trợ
Quản lý màu sắc (Color Management)Hỗ trợ, δE<2
Quản lý nguồn (Power management)Thông số
Nguồn vào (Power Input)DC 12V/3A
Yêu cầu nguồn cho adapter100V ~ 240V AC, 50/60 Hz
Công suất hoạt động (Working Consumption)≤36W
Công suất standby (Standby Consumption)≤0.5W
Phụ kiện (Accessory)Thông số
Màn hình (Monitor)1 chiếc
Đế (Base)1 chiếc
Thẻ bảo hành (Warranty card)Trong QSG
Hướng dẫn sử dụng nhanh (QSG)1 chiếc
Hướng dẫn sử dụng (UG)Trong QSG
Cáp tín hiệu (Signal Cable)1 chiếc (DP)
Adapter1 chiếc
Dây nguồn (Power Cord)
Tua vít (Screwdriver)
Khác (Other)
An toàn và Chứng nhận (Safety & Certification)Thông số
Độ bền điện áp (Withstand voltage strength)≤10mA @3.0KV AC/60S
Dòng điện rò (Leakage current)≤0.35mA @264V AC/60S
Độ cách điện (Insulation Resistance)≥4 MΩ @0.5KV DC/5S
Kiểm tra nối đất (Ground Bond test)
Chứng nhận CCC
Cấp năng lượng CELCấp 3
Chứng nhận AMD FreeSync
Khác (Other)
Chứng nhận chống ánh sáng xanh thấp (LBL)
Chứng nhận DP
Chứng nhận HDMI
Môi trường (Environment)Thông số
Độ cao làm việc tối đa (Maximum working altitude)<5000m
Điều kiện làm việc (Working condition)Nhiệt độ: 0°C~40°C, Độ ẩm: 30%~90% (không ngưng tụ), Áp suất: 86KPa~106KPa
Điều kiện bảo quản (Storage condition)Nhiệt độ: -20°C~55°C, Độ ẩm: 20%~93% (không ngưng tụ), Áp suất: 86KPa~106KPa
KhácThông số
Thời gian bảo hànhMột năm/ba năm/khác
EDID2509
Nhà sản xuất (Manufacturer)SKG
Khác (Other)