Màn Hình Msi Optix MAG322CQRV

11,990,000 VND
  • Màn hình gaming cong (1500R) – Trải nghiệm chơi game chân thưc nhất.
  • Độ phân giải lớn WQHD – Chơi game với độ sắc nét cao, hiển thị nhiều chi tiết nhờ độ phân giải WQHD.
  • Tần số quét 144Hz – Chơi game mượt mà.
  • Tốc độ phản hồi 1ms – Loại bỏ hiện tượng rách và giật khung hình.
Mã: LCD-000065 Danh mục:
  • * Màn hình gaming cong (1500R) – Trải nghiệm chơi game chân thưc nhất.
  • * Độ phân giải lớn WQHD – Chơi game với độ sắc nét cao, hiển thị nhiều chi tiết nhờ độ phân giải WQHD.
  • * Tần số quét 144Hz – Chơi game mượt mà.
  • * Tốc độ phản hồi 1ms – Loại bỏ hiện tượng rách và giật khung hình.
  • * Gaming OSD App – Thiết lập cài đặt hiển thị cho game của bạn.
  • * Mystic Light – Trở nên rực rỡ hơn khi chơi game.
  • * Night Vision – Quan sát mọi chi tiết trong bóng tối một cách rõ ràng, giúp bạn tìm và tấn công kẻ thù trước khi chúng nhận thấy bạn.
  • * AMD FreeSync – Ngăn ngừa hiện tượng xé hình.
  • * Anti-Flicker và Less Blue Light – Chơi game lâu hơn và bảo vệ đôi mắt của bạn khỏi mệt mỏi.
  • * Thiết kế không viền – Trải nghiệm chơi game tuyệt đỉnh. Góc nhìn lên tới 178°
SCREEN SIZE 31.5″ (80 cm)
ACTIVE DISPLAY AREA (MM) 697.344(H)X392.256(V)
CURVATURE Curve 1500R
PANEL TYPE VA
RESOLUTION 2560×1440 (WQHD)
PIXEL PITCH 0.2724(H)X0.2724(V)
ASPECT RATIO 16:9
DYNAMIC REFRESH RATE TECHNOLOGY FreeSync
SDR BRIGHTNESS (NITS) 300
CONTRAST RATIO 3000:1
DCR (DYNAMIC CONTRAST RATIO) 100000000:1
SIGNAL FREQUENCY 70.56~214.56 KHz(H) / 48~144 Hz(V)
ACTIVATED RANGE 48-144Hz
REFRESH RATE 144HZ
RESPONSE TIME (MPRT) 1ms(MPRT)
RESPONSE TIME (GTG) 4ms
RESPONSE TIME (TR + TF) 22ms
VIEW ANGLES 178°(H)/178°(V)
SURFACE TREATMENT Anti-glare
NTSC (CIE1976 AREA PERCENTAGEOVERLAP) 86%/78%
NTSC (CIE1931 AREA PERCENTAGEOVERLAP) 73%/70%
SRGB (CIE1976 AREA PERCENTAGEOVERLAP) 99%/96%
SRGB (CIE1931 AREA PERCENTAGEOVERLAP) 103%/95%
ADOBE RGB (CIE1976 AREA PERCENTAGEOVERLAP) 85%/84%
ADOBE RGB (CIE1931 AREA PERCENTAGEOVERLAP) 76%/74%
DCI-P3 (CIE1976 AREA PERCENTAGEOVERLAP) 79%/79%
DCI-P3 (CIE1931 AREA PERCENTAGEOVERLAP) 76%/76%
REC.709 (CIE1976 AREA PERCENTAGEOVERLAP) 99%/96%
REC.709 (CIE1931 AREA PERCENTAGEOVERLAP) 103%/95%
DISPLAY COLORS 16.7M
COLOR BIT 8 bits
NOTE_DP 2560 x1440 (Up to 144Hz)
NOTE_HDMI 2560 x1440 (Up to 144Hz) / 1920 x 1080 (up to 144Hz)
HDMI 2
HDMI VERSION 2.0
HDMI HDCP VERSION 2.2
DISPLAYPORT 1
DISPLAYPORT VERSION 1.2a
DISPLAYPORT HDCP VERSION 2.2
HEADPHONE-OUT 1
LOCK TYPE Kensington Lock
USB 2.0 TYPE B 1
POWER TYPE External Adaptor 19V 4.74A
POWER INPUT 100~240V, 50/60Hz
USB 2.0 TYPE A 2
DISPLAYPORT CABLE 1
HDMI CABLE 1
DVI CABLE 0
USB TYPE A TO TYPE B CABLE 1
USB TYPE C TO TYPE C CABLE 0
VGA CABLE 0
3.5MM AUDIO CABLE 0
3.5MM COMBO AUDIO CABLE 0
POWER CORD 1
AC ADAPTOR 1
WARRANTY CARD 1
QUICK GUIDE 1
FEATURE Gaming Mode
Adaptive Sync (Freesync)
5 Ways Joystick Navigator Control
Frameless design
MSI Gaming OSD
MSI Gaming OSD APP
Mystic Light
MSI OSD
ADJUSTMENT (TILT) -5° ~ 20°
ADJUSTMENT (HEIGHT) 0 ~ 130 mm
VESA MOUNTING 100x100mm
FRAMELESS DESIGN Yes
OUTER CARTON DIMENSION (WXDXH) (MM) 957 x 180 x 540
OUTER CARTON DIMENSION (WXDXH) (INCH) 37.68 x 7.09 x 21.26
PRODUCT DIMENSION WITH STAND (WXDXH) (MM) 710.5 x 266.5 x 513.6
PRODUCT DIMENSION WITH STAND (WXDXH) (INCH) 27.97 x 10.49 x 20.22
PRODUCT DIMENSION WITHOUT STAND (WXDXH) (MM) 710.5 x 99.2 x 423.3
PRODUCT DIMENSION WITHOUT STAND (WXDXH) (INCH) 27.97 x 3.91 x 16.67
STAND DIMENSION (WXDXH) (MM) 470 x 266.5 x 421
STAND DIMENSION (WXDXH) (INCH) 18.5 x 10.49 x 16.57
INSIDE CARTON DIMENSION (WXDXH) (MM) 947 x 162 x 520
INSIDE CARTON DIMENSION (WXDXH) (INCH) 37.28 x 6.38 x 20.47
WEIGHT (NET KG) 7
WEIGHT (GROSS KG) 10
WARRANTY 36M
COLOR ID1/Black-Black
EAN 4719072664824