Dòng Chip | GeForce® RTX 3090 |
Dòng sản phẩm | iGame |
Mã GPU | GA102 |
Manufacturing Process | 8nm |
Đơn vị xử lý (CUDA) | 10496 |
Xung nhịp lõi | Cơ bản:1395Mhz; Tăng tốc:1695Mhz |
One-Key OC | Cơ bản:1395Mhz; Tăng tốc:1755Mhz |
Tốc độ bộ nhớ | 19.5Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 24GB |
Bus bộ nhớ | 384 bit |
Kiểu bộ nhớ | GDDR6X |
Băng thông bộ nhớ | 936GB/s |
Chuẩn nối nguồn | 3*8Pin |
Kết nối nguồn | 14+8+4 |
TDP | 370W |
Cổng kết nối | 3*DP+HDMI |
Kiểu quạt | liquid-cooling |
Yêu cầu nguồn | 750W trở lên |
DirectX | DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Công nghệ hỗ trợ | NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 2nd Gen Ray Tracing Cores |
Khe cắm | khoảng 2 khe |
Kích thước | card:295*150*42mm cooler:271*118*53mm |
Trọng lượng | 2.25KG(N.W) |
Phụ kiện | Thẻ bảo hành, sách hướng dẫn |