Thông số kỹ thuật:
KẾT NỐI
Âm thanh: 3,5 mm v- Đèn: USBTƯƠNG THÍCH
PS4 ™, PS5 ™, dòng XBOX ™, Nintendo Switch ™, Điện thoại thông minh, PC, MAC (Không bao gồm bộ chuyển đổi Apple)ÂM LƯỢNG MICROPHONE VÀ ĐIỀU KHIỂN TẮT TIẾNG
ĐúngCÔNG SUẤT ĐẦU RA ÂM THANH
20 mWĐÈN LED TRÊN TAI NGHE CỔNG USB
CóMIC LINH HOẠT
CóNHẠY CẢM
114 dB trong 1 KHzĐỘ NHẠY CỦA MICRO
-42 dB trong 1 KHzLOẠI TRÌNH KẾT NỐI
3 mmDẢI ÂM
20Hz – 20kHzĐÁP ỨNG TẦN SỐ MICRO
100Hz – 10KHzTẤM DA VEGAN
CóCÁP CHIA
CóHƯỚNG DẪN MICROPHONE
đa hướngCHIỀU DÀI CÁP
2.3 m + 0,32 mTRỞ KHÁNG
32 ÔmBỘ CHIA
2 x 3,5 mmKÍCH THƯỚC MICROPHONE
6 mmKÍCH THƯỚC ĐIỀU KHIỂN
50 mmTHƯƠNG HIỆU
ĐứcXUẤT XỨ
ChinaTai nghe Thonet Vander VX75™
Liên hệTính năng:
- Điện Áp Tiêu Chuẩn
DRAM VDD/VDDQ = 1.1V Typical, DRAM VPP = 1.8V Typical, VDDSPD = 1.8V to 2.0V. - Cấu Hình Nâng Cao
32 Bank với x4/x8, 16 Bank với x16, 8 nhóm Bank (Bank Group) cho các cấu hình X4/X8/X16. - Hỗ Trợ BL16, BC8 OTF, BL32, BL32 OTF
- Làm Mới Cùng Bank (Same Bank Refresh)
- Thay Đổi Tần Số Xung Đầu Vào (Input Clock Frequency Change)
- Lệnh Đa Năng (Multi-Purpose Command – MPC)
- Địa Chỉ Mỗi DRAM (Per DRAM Addressability – PDA)
- Kiểm Tra Kết Nối (Connectivity Test – CT) / Hiệu Chỉnh ZQ (ZQ Calibration)
- Cân Bằng Phản Hồi Quyết Định (Decision Feedback Equalization – DFE) cho DQ
- Dao Động Khoảng Cách DQS (DQS Interval Oscillator)
- Sửa Lỗi ECC Trên Die (On-Die ECC)
- Kiểm Tra Chu Kỳ (Cyclic Redundancy Check – CRC)
- Chế Độ Kiểm Tra Đầu Ra Gói (Package Output Driver Test Mode)
- Các Chế Độ Đào Tạo (Training Modes):
- Đào Tạo VrefDQ / VrefCA / VrefCS
- Chế Độ Đào Tạo Đọc (Read Training Mode)
- Chế Độ Đào Tạo CA (CA Training Mode)
- Chế Độ Đào Tạo CS (CS Training Mode)
- Đào Tạo VREFDQ Mỗi Pin (Per Pin VREFDQ Training)
- Chế Độ Đào Tạo Cấp Độ Ghi (Write Leveling Training Mode)
- Điều Chỉnh Chu Kỳ Nhiệm Vụ (Duty Cycle Adjuster – DCA) cho Đọc – Toàn Cầu
- Điều Chỉnh Chu Kỳ Nhiệm Vụ Mỗi Pin (Per Pin DCA) cho Đọc – Mỗi Pin (DQ)
- PCB: Chiều Cao 1.23” (31.25mm)
- Tuân Thủ RoHS và Không Chứa Halogen
RAM Netac Basic DDR5 U-DIMM
Liên hệ- Điện Áp Tiêu Chuẩn
Điểm Nổi Bật Của Sản Phẩm
- Mainboard BATTLE-AX Series Tùy Chỉnh Màu Trắng
- Cung Cấp 4 Cổng USB 3.2 Gen 1 Type-A
- Cung Cấp 2 Cổng USB 2.0
- Cung Cấp 1 Khe PCIe 4.0 x4 M.2 SSD
- Cung Cấp 2 Chân ARGB 5V 3-pin
- Giao Diện Hiển Thị HDMI+VGA
- Hỗ Trợ Phần Mềm iGame Center Light Efficiency Control
- Công Nghệ Bảo Vệ Sáu Lớp
- 200 Quy Trình Kiểm Tra Nghiêm Ngặt
- Quy Trình PCB Atom Hóa Toàn Diện
Mainboard Colorful BATTLE-AX B760M-T WIFI V20
2,650,000 VND- Brand Name: MACHENIKE
- Model: K600
- Type: Keyboard
- Connection: Wired/Bluetooth
- Driver: No
- Keyboard Standard: 100 Keys
Bàn phím MACHENIKE K600 Dual-Mode Mechanical Keyboard
Liên hệThông số kỹ thuật:
Brand
NetacModel
Shadow RGB DDR5-6200
Shadow RGB DDR5-5600
Shadow RGB DDR5-4800From Factor
288-Pin UDIMMCapacity
64GB(32GB*2)/32GB(16GB*2)
64GB(32GB*2)/32GB(16GB*2)/16GB(8GB*2)
Frequency
DDR5 6200MHz
DDR5 5600MHz
DDR5 4800MHzFrequency
PC5-49600
PC5-44800
PC5-38400Timing
40-40-40-96
40-40-40-77
40-40-40-77Voltage
1.35V
1.2V
1.1VXuất xứ
Trung Quốc- Thông số nâng cao: Bảng dữ liệu
RAM Netac Shadow RGB DDR5
Liên hệ